Việt Nam đẩy mạnh hình thành thị trường carbon tự nguyện dựa trên Nghị định 06, tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển tín chỉ và chủ động giảm phát thải.
Sau hơn hai năm kể từ khi Chính phủ ban hành Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozone, thị trường carbon tự nguyện tại Việt Nam bắt đầu bước vào giai đoạn hoàn thiện khung pháp lý. Trong bối cảnh quốc tế đẩy mạnh quá trình định giá carbon, việc Việt Nam xây dựng một cơ chế vận hành minh bạch và phù hợp với điều kiện trong nước được đánh giá là động lực thúc đẩy chuyển đổi kinh tế theo hướng xanh.
Thị trường carbon tự nguyện khác biệt với thị trường bắt buộc ở chỗ các chủ thể tham gia không bị ràng buộc về nghĩa vụ phát thải, mà tự nguyện cam kết giảm khí nhà kính thông qua các dự án và giao dịch tín chỉ. Đây được xem là giải pháp bù đắp lượng phát thải còn lại sau khi đã thực hiện các biện pháp cắt giảm nội tại, đồng thời tạo động lực cho doanh nghiệp đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình sản xuất theo hướng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Tại Việt Nam, hành lang pháp lý cho thị trường carbon tự nguyện đang được thiết lập từ Nghị định 06/2022 và Kế hoạch triển khai thị trường carbon trong nước ban hành kèm Quyết định số 232/QĐ-TTg. Theo lộ trình, hệ thống giao dịch phát thải thí điểm sẽ được vận hành từ năm 2025, tiến tới thị trường hoàn chỉnh từ năm 2028. Các quy định này cho phép tổ chức, cá nhân được mua bán tín chỉ carbon từ các dự án đủ điều kiện, cũng như thực hiện chuyển nhượng hạn ngạch phát thải thông qua sàn giao dịch chính thức.
Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn trong phát triển tín chỉ carbon, nhờ số lượng lớn các dự án cơ chế phát triển sạch (CDM) trước đây. Nhiều doanh nghiệp đã triển khai các hoạt động giảm phát thải từ năng lượng tái tạo, cải tiến công nghệ sản xuất, bảo vệ rừng và nông nghiệp carbon thấp. Một số tín chỉ từ các dự án này đã được giao dịch qua thị trường quốc tế, góp phần định hình năng lực phát triển thị trường trong nước.
Tuy nhiên, không ít rào cản vẫn tồn tại. Thách thức đầu tiên là việc đo đạc, báo cáo và thẩm định phát thải khí nhà kính còn thiếu đồng bộ, đặc biệt ở cấp cơ sở. Trong khi đó, quá trình phát triển một dự án tín chỉ tự nguyện đòi hỏi chi phí đầu tư và chuyên môn kỹ thuật cao, chưa kể đến yêu cầu chứng nhận quốc tế nếu doanh nghiệp muốn giao dịch với các đối tác nước ngoài. Ngoài ra, mức độ sẵn sàng tham gia của doanh nghiệp vẫn ở mức khiêm tốn, do chưa nhận thức đầy đủ lợi ích tài chính từ tín chỉ carbon.
Theo một số chuyên gia môi trường, để thị trường carbon tự nguyện phát triển thực chất, cần có sự vào cuộc đồng bộ từ cơ quan quản lý đến khu vực tư nhân. Điều quan trọng là đảm bảo hệ thống đăng ký, kiểm tra và xác nhận tín chỉ hoạt động minh bạch, đủ năng lực kỹ thuật và phù hợp với chuẩn quốc tế. Đồng thời, việc hình thành sàn giao dịch carbon trong nước cũng phải tính đến yếu tố kết nối với các thị trường khu vực và toàn cầu, nhằm tăng tính thanh khoản và thu hút các nhà đầu tư dài hạn.
Một điểm đáng chú ý là các cơ chế chuyển đổi từ tín chỉ tự nguyện sang bắt buộc đang được nghiên cứu, nhằm đảm bảo tính thống nhất trong kiểm kê phát thải quốc gia. Điều này sẽ tác động trực tiếp đến chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp lớn trong các ngành có lượng phát thải cao như điện, xi măng, sắt thép, hóa chất. Khi thị trường bắt buộc vận hành, việc chủ động tích lũy tín chỉ từ sớm sẽ là lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Mặt khác, thị trường carbon tự nguyện cũng mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia sâu hơn vào các cam kết khí hậu toàn cầu. Việc trao đổi tín chỉ theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris, hợp tác song phương với các nước phát triển và các tổ chức quốc tế sẽ giúp huy động nguồn lực tài chính xanh, đồng thời khuyến khích chuyển giao công nghệ sạch vào trong nước.
Như vậy, sự ra đời và phát triển của thị trường carbon tự nguyện tại Việt Nam không chỉ là yêu cầu kỹ thuật để giảm phát thải, mà còn là công cụ kinh tế quan trọng trong tiến trình chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng bền vững. Nếu được xây dựng và vận hành đúng hướng, đây sẽ là “kênh tài chính khí hậu” tiềm năng, giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050.